Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

hưng vong

Academic
Friendly

Từ "hưng vong" trong tiếng Việt có nghĩasự thịnh vượng (hưng) sự suy yếu, mất mát (vong). Hai phần của từ này mang ý nghĩa đối lập nhau: "hưng" thể hiện sự phát triển, thành công giàu có, trong khi "vong" thể hiện sự suy giảm, thất bại hoặc mất mát.

Giải thích chi tiết
  1. Hưng (hưng thịnh): Đây trạng thái phát triển mạnh mẽ, nhiều thành công tài sản. Khi một đất nước, một gia đình hay một cá nhân đang trong thời kỳ hưng thịnh, họ thường nhiều cơ hội điều kiện thuận lợi để phát triển.

    • dụ: "Trong thời kỳ hưng thịnh, kinh tế của đất nước phát triển mạnh mẽ."
  2. Vong (suy vong): Đây trạng thái suy yếu, thất bại hoặc mất mát. Khi một tổ chức, cá nhân hay một quốc gia rơi vào tình trạng vong, họ thường đối mặt với khó khăn, thiếu thốn những thách thức lớn.

    • dụ: "Sau nhiều năm chiến tranh, đất nước rơi vào tình trạng suy vong."
Cách sử dụng từ "hưng vong"

Từ "hưng vong" thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi giữa hai trạng thái này, có thể trong bối cảnh lịch sử, kinh tế hoặc cá nhân.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "thịnh vượng" (hưng), "suy yếu" (vong).
  • Từ gần giống: "thịnh" (thịnh vượng), "suy" (suy yếu).
Biến thể của từ
  • Hưng thịnh: chỉ sự phát triển, thành công.
  • Suy vong: chỉ sự suy yếu, mất mát.
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "hưng vong", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt ý nghĩa chính xác. Từ này thường mang tính tổng quát có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như lịch sử, kinh tế, văn hóa, cuộc sống cá nhân.

  1. Hưng thịnh suy vong.

Comments and discussion on the word "hưng vong"